-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Vận chuyển tận nơi
Hỗ trợ vận chuyển tận nơi theo yêu cầu của khách hàng.
Thương hiệu: Đang cập nhật
Tình trạng: Còn hàng
Hỗ trợ vận chuyển tận nơi theo yêu cầu của khách hàng.
Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
Kitcon Trường Thành là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT PP
WOVEN GEOTEXTILE PP
Vải địa kỹ thuật loại dệt polypropylene (PP) được sản xuất từ các sợi polypropylene có tính trơ bền được sử dụng trong các công trình giao thông, thủy lợi, các khu vực bãi đỗ, kho hàng, nhà xưởng công nghiệp, đê kè sông biển, hố chứa chất nhiễm bẩn, v.v. , góp phần làm giảm giá thành dự án.
Liên kết các cọc: Vải địa kỹ thuật dệt PP được sử dụng trải trực tiếp trên đầu các cọc gia cố ổn định cho nền đất yếu.
Gia cố nền đường đắp: Áp dụng trong trường hợp tăng tính ổn định cho đường đắp cao trên nền đất yếu, kháng cắt thấp.
Khôi phục nền đất yếu: Vải địa kỹ thuật dệt PP được sử dụng như một biện pháp tiết kiệm và hiệu quả để phục hồi các ô hay khu vực đất rất yếu như đầm phá, ao bùn, với tính năng gia cường
Đệm nền có nhiều lỗ hổng: Vải địa kỹ thuật dệt PP được sử dụng phủ nền có nhiều lỗ trống, phần nền đá vôi, phần nền có nhiều vật liệu khối lổn nhổn... nhằm bảo vệ các lớp lót như màng chống thấm (ô chôn lấp rác, hồ chứa trên núi đá đồi, vùng mỏ, v.v).
Chống xói mòn - lọc và tiêu thoát: Áp dụng trong các công trình như đê, đập, kênh mương thủy lợi, kè sông, biển nhằm giải quyết hai vấn đề: lọc tiêu thoát giúp giảm bớt áp lưc thủy động từ bên trong bờ mái dốc; và triệt tiêu bớt các năng lượng gây xói mòn như sóng, gió, mưa, v.v.
< >Thông số kỹ thuật / Specification:
STT |
Chỉ tiêu/ Properties |
Đơn vị |
PP15/15 kN/m |
PP25/25 kN/m |
PP30/30 kN/m |
PP35/35 kN/m |
PP40/40 kN/m |
PP50/50 kN/m |
1 |
Lực kéo đứt chiều cuộn/ khổ |
kN/m |
≥ 15 |
≥ 25 |
≥ 30 |
≥ 35 |
≥ 40 |
≥ 50 |
2 |
Độ dài khi đứt chiều cuộn/khổ |
% |
≤ 25 |
≤ 25 |
≤ 25 |
≤ 25 |
≤ 25 |
≤ 25 |
3 |
Cường độ xuyên thủng CBR |
N |
≥ 2500 |
≥ 2500 |
≥ 3000 |
≥ 3500 |
≥ 4000 |
≥ 5000 |
4 |
Cường độ chịu kẹp kéo |
N |
≥ 400 |
≥ 600 |
≥ 800 |
≥ 800 |
≥ 1000 |
≥ 1400 |
5 |
Thấm xuyên |
m/s |
≥ 1x10-4 |
≥ 1x10-4 |
≥ 1x10-4 |
≥ 1x10-4 |
≥ 1x10-4 |
≥ 1x10-4 |
6 |
Kích thước lỗ hiệu dụng O90 |
micron |
≤ 230 |
≤ 230 |
≤ 250 |
≤ 200 |
≤ 200 |
≤ 200 |
7 |
Chất liệu |
|
Sợi PP |
Sợi PP |
Sợi PP |
Sợi PP |
Sợi PP |
Sợi PP |
8 |
Trọng lượng |
g/m2 |
≥ 100 |
≥ 125 |
≥ 150 |
≥ 150 |
≥ 200 |
≥ 250 |
10 |
Màu sắc |
|
Đen |
Đen |
Đen |
Đen |
Đen |
Đen |
11 |
Khổ rộng |
m |
4 – 5.8 |
4 – 5.8 |
4 – 5.8 |
4 – 5.8 |
4 – 5.8 |
4 – 5.8 |
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: